Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 62 | 80 |
G7 | 404 | 396 |
G6 | 6953 5077 2766 | 0850 5583 1252 |
G5 | 1897 | 0762 |
G4 | 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 | 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757 |
G3 | 82134 00056 | 73183 77063 |
G2 | 57720 | 31161 |
G1 | 05349 | 70840 |
ĐB | 565546 | 284043 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,1,4 | |
1 | 8 | 3 |
2 | 0 | |
3 | 4 | |
4 | 1,6,9 | 0,3,5 |
5 | 3,6 | 0,2,7 |
6 | 1,2,6 | 0,1,2,3,5,8 |
7 | 7 | |
8 | 3 | 0,3,3,3 |
9 | 4,7 | 6 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
83 23 lần | 70 22 lần | 19 22 lần | 74 21 lần | 24 20 lần |
78 20 lần | 64 20 lần | 82 19 lần | 39 19 lần | 23 19 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
90 8 lần | 36 8 lần | 00 8 lần | 35 8 lần | 67 8 lần |
47 7 lần | 94 7 lần | 44 7 lần | 79 6 lần | 15 6 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
22 9 lượt | 71 8 lượt | 09 7 lượt | 08 6 lượt | 54 6 lượt |
32 5 lượt | 55 5 lượt | 82 5 lượt | 85 5 lượt | 87 5 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
8 148 lần | 2 144 lần | 6 142 lần | 7 141 lần | 4 133 lần |
1 127 lần | 3 126 lần | 0 123 lần | 5 120 lần | 9 110 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
3 160 lần | 9 142 lần | 8 140 lần | 4 135 lần | 0 133 lần |
2 129 lần | 5 126 lần | 1 120 lần | 6 119 lần | 7 110 lần |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 69 | 59 | 58 |
G7 | 837 | 146 | 840 |
G6 | 6570 6196 8923 | 6350 4948 2743 | 5813 2584 5978 |
G5 | 6464 | 5683 | 3276 |
G4 | 73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 | 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 | 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 |
G3 | 73766 76763 | 59464 15741 | 11701 17260 |
G2 | 96164 | 26290 | 35230 |
G1 | 68317 | 73670 | 01519 |
ĐB | 130770 | 791986 | 108959 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 | 1 | |
1 | 0,5,7 | 3,9,9 | |
2 | 1,3 | 3 | 4,4 |
3 | 1,7 | 3 | 0,1 |
4 | 1,3,3,6,8 | 0,2 | |
5 | 2,7 | 0,1,9 | 8,9 |
6 | 3,4,4,6,9 | 4,5,9 | 0 |
7 | 0,0,5 | 0 | 6,6,8 |
8 | 3,6 | 4 | |
9 | 6 | 0 | 7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 18 | 11 |
G7 | 603 | 417 |
G6 | 1561 0079 7395 | 1988 1170 7461 |
G5 | 9775 | 8068 |
G4 | 83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 | 81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206 |
G3 | 88430 04567 | 20925 31578 |
G2 | 98468 | 36364 |
G1 | 36472 | 21180 |
ĐB | 426399 | 451029 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 | 6 |
1 | 2,6,8 | 0,1,7 |
2 | 6 | 1,5,9 |
3 | 0 | |
4 | 9 | 5 |
5 | 3 | |
6 | 0,1,1,7,8 | 1,4,8 |
7 | 2,5,9 | 0,6,8 |
8 | 0,8 | |
9 | 5,8,9 | 8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 05 | 95 |
G7 | 996 | 795 |
G6 | 5530 8360 3919 | 3969 3658 8599 |
G5 | 1319 | 0369 |
G4 | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 |
G3 | 48238 52196 | 37269 25925 |
G2 | 03545 | 11934 |
G1 | 87798 | 82186 |
ĐB | 498200 | 235570 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,5,7 | |
1 | 9,9 | 3 |
2 | 1,5,8 | |
3 | 0,8 | 4 |
4 | 5 | 7 |
5 | 0,6 | 8 |
6 | 0,1 | 3,9,9,9 |
7 | 0,3,7 | |
8 | 1 | 6 |
9 | 1,4,6,6,8 | 5,5,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 81 | 21 |
G7 | 336 | 474 | 659 |
G6 | 7463 1010 4474 | 7612 1064 3186 | 2151 9746 3915 |
G5 | 1033 | 6455 | 1755 |
G4 | 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 | 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
G3 | 25901 00446 | 07081 14307 | 92516 56438 |
G2 | 43280 | 39365 | 30729 |
G1 | 80334 | 72332 | 79326 |
ĐB | 285872 | 155465 | 901692 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 7 | |
1 | 0,9 | 2 | 5,6 |
2 | 3,5 | 1,4,6,9 | |
3 | 3,4,6,9 | 2,3 | 8 |
4 | 6,9 | 6,8 | |
5 | 5,6 | 1,5,9 | |
6 | 3 | 0,4,5,5 | 8,9 |
7 | 2,4 | 4 | 5 |
8 | 0,5,7 | 1,1,2,5,6 | 3,8 |
9 | 3 | 7,8 | 2 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 48 | 65 |
G7 | 254 | 372 | 920 |
G6 | 8021 0598 0578 | 9841 2483 8078 | 3352 0166 2440 |
G5 | 8674 | 0531 | 9808 |
G4 | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 | 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 | 01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839 |
G3 | 16931 10376 | 87123 13741 | 53472 83224 |
G2 | 95720 | 74278 | 34046 |
G1 | 53599 | 20753 | 89507 |
ĐB | 141832 | 657580 | 172103 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3 | 3,7,7,8 | |
1 | 2 | ||
2 | 0,1 | 3 | 0,4 |
3 | 1,2,9 | 1,2 | 9 |
4 | 1,1,8 | 0,6 | |
5 | 4,9 | 0,2,3,4 | 2,6,9 |
6 | 9 | 1,5,6 | |
7 | 4,6,8 | 2,8,8 | 2,8 |
8 | 6,9 | 0,3 | |
9 | 8,9,9 | 0,2,3 | 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY – CẬP NHẬT NHANH, CHUẨN XÁC TỪ CÁC ĐÀI
Trang XSMT cập nhật kết quả xổ số miền Trung hôm nay trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15, giúp bạn tra cứu nhanh – chính xác – dễ đối chiếu. Mỗi ngày có từ 2 đến 3 đài khu vực miền Trung mở thưởng, bao gồm:
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
Thứ 3: Quảng Nam, Đắk Lắk
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Người dùng có thể dễ dàng tra cứu kết quả theo từng đài, từng ngày bằng giao diện thân thiện, tối ưu cho mobile, tablet và desktop.
Mỗi vé số SXMT có mệnh giá 10.000 VNĐ, với cơ cấu giải gồm:
Giải thưởng | Số chữ số | Số lần quay | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải (VNĐ) | Tổng giá trị (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 6 | 1 | 1 | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 | 1 | 1 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 | 1 | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 | 2 | 2 | 10.000.000 | 20.000.000 |
Giải Tư | 5 | 7 | 7 | 3.000.000 | 21.000.000 |
Giải Năm | 4 | 1 | 10 | 1.000.000 | 10.000.000 |
Giải Sáu | 4 | 3 | 30 | 400.000 | 12.000.000 |
Giải Bảy | 3 | 1 | 100 | 200.000 | 20.000.000 |
Giải Tám | 2 | 1 | 1.000 | 100.000 | 100.000.000 |
Giải phụ Đặc biệt | 5 cuối | — | 9 | 50.000.000 | 450.000.000 |
Giải Khuyến khích | 6 (sai 1 số) | — | 45 | 6.000.000 | 270.000.000 |
📌 Ghi chú quan trọng:
Giải phụ Đặc biệt: Dành cho các vé trùng 5 số cuối của giải đặc biệt, sai số đầu tiên (chữ số hàng triệu).
Giải Khuyến khích: Dành cho các vé trùng chữ số đầu (hàng trăm ngàn) của giải đặc biệt, và sai đúng 1 số ở bất kỳ vị trí còn lại.
Xem cặp số ra nhiều, ra ít trong 7 ngày – 15 ngày – 30 ngày giúp người chơi phân tích chu kỳ ra số.
Phân tích các con số lâu chưa ra hoặc ra liên tục để có chiến lược chơi phù hợp.
Tham khảo số đẹp được gợi ý theo phân tích dữ liệu nhiều kỳ mở thưởng.
Chọn đúng ngày – đài mở thưởng KQXS
Một vé có thể trúng nhiều giải nếu mua cùng ngày nhưng khác đài
Đổi thưởng tại: đại lý vé số, ngân hàng hoặc công ty xổ số khu vực